部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ung.ủng】
Đọc nhanh: 臃 (ung.ủng). Ý nghĩa là: mập; béo phì.
臃 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mập; béo phì
肿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臃
- 痴肥臃肿 chīféiyōngzhǒng
- múp míp ụt ịt.
- 身躯 shēnqū 臃肿 yōngzhǒng , 步子 bùzi 缓慢 huǎnmàn
- thân hình béo phệ, bước đi chậm chạp.
臃›
Tập viết