yōng
volume volume

Từ hán việt: 【ung.ủng】

Đọc nhanh: (ung.ủng). Ý nghĩa là: mập; béo phì.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mập; béo phì

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 痴肥臃肿 chīféiyōngzhǒng

    - múp míp ụt ịt.

  • volume volume

    - 身躯 shēnqū 臃肿 yōngzhǒng 步子 bùzi 缓慢 huǎnmàn

    - thân hình béo phệ, bước đi chậm chạp.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+13 nét)
    • Pinyin: Yōng , Yǒng
    • Âm hán việt: Ung , Ủng , Ủng
    • Nét bút:ノフ一一丶一フフノノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BYVG (月卜女土)
    • Bảng mã:U+81C3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình