jiǎng
volume volume

Từ hán việt: 【cưỡng】

Đọc nhanh: (cưỡng). Ý nghĩa là: chai tay. Ví dụ : - 两手起膙子。 hai tay nổi chai.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chai tay

膙子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 两手 liǎngshǒu 膙子 jiǎngzǐ

    - hai tay nổi chai.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 两手 liǎngshǒu 膙子 jiǎngzǐ

    - hai tay nổi chai.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+12 nét)
    • Pinyin: Jiǎng
    • Âm hán việt: Cưỡng
    • Nét bút:ノフ一一フ一フ丨フ一丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BNII (月弓戈戈)
    • Bảng mã:U+8199
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp