jiǎng
volume volume

Từ hán việt: 【giảng】

Đọc nhanh: (giảng). Ý nghĩa là: thẳng; sáng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thẳng; sáng

直;明

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+10 nét)
    • Pinyin: Jiǎng
    • Âm hán việt: Giảng
    • Nét bút:一一丨丨一丨フ丨一一一ノ丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBMBC (廿月一月金)
    • Bảng mã:U+985C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp