chuái
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: béo bệu; nhão; sề. Ví dụ : - 看他那膗 。 trông cái tướng béo bệu của hắn ta kìa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. béo bệu; nhão; sề

肥胖而肌肉松

Ví dụ:
  • volume volume

    - kàn 那膗 nàchuái yàng

    - trông cái tướng béo bệu của hắn ta kìa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - kàn 那膗 nàchuái yàng

    - trông cái tướng béo bệu của hắn ta kìa.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+11 nét)
    • Pinyin: Chuái
    • Âm hán việt: Suỳ
    • Nét bút:ノフ一一丨フ丨ノ丨丶一一一丨一
    • Thương hiệt:BUOG (月山人土)
    • Bảng mã:U+8197
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp