liáo
volume volume

Từ hán việt: 【liêu.doanh】

Đọc nhanh: (liêu.doanh). Ý nghĩa là: mỡ thành ruột.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mỡ thành ruột

古书上指肠子上的脂肪

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+10 nét)
    • Pinyin: Liáo
    • Âm hán việt: Doanh , Liêu
    • Nét bút:丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FFBB (火火月月)
    • Bảng mã:U+818B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp