liáo
volume volume

Từ hán việt: 【liệu】

Đọc nhanh: (liệu). Ý nghĩa là: lảnh lót; lanh lảnh (âm thanh). Ví dụ : - 红旗猎猎歌声嘹亮。 cờ đỏ bay phấp phới, tiếng hát vang vang.. - 歌声嘹亮。 tiếng hát lảnh lót.. - 阵地上吹起了嘹亮的冲锋号。 trên trận địa, tiếng kèn xung phong vang lên lanh lảnh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lảnh lót; lanh lảnh (âm thanh)

嘹亮

Ví dụ:
  • volume volume

    - 红旗 hóngqí 猎猎 lièliè 歌声嘹亮 gēshēngliáoliàng

    - cờ đỏ bay phấp phới, tiếng hát vang vang.

  • volume volume

    - 歌声嘹亮 gēshēngliáoliàng

    - tiếng hát lảnh lót.

  • volume volume

    - 阵地 zhèndì shàng chuī le 嘹亮 liáoliàng de 冲锋号 chōngfēnghào

    - trên trận địa, tiếng kèn xung phong vang lên lanh lảnh.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 歌声嘹亮 gēshēngliáoliàng

    - tiếng hát lảnh lót.

  • volume volume

    - 红旗 hóngqí 猎猎 lièliè 歌声嘹亮 gēshēngliáoliàng

    - cờ đỏ bay phấp phới, tiếng hát vang vang.

  • volume volume

    - 阵地 zhèndì shàng chuī le 嘹亮 liáoliàng de 冲锋号 chōngfēnghào

    - trên trận địa, tiếng kèn xung phong vang lên lanh lảnh.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liệu
    • Nét bút:丨フ一一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RKCF (口大金火)
    • Bảng mã:U+5639
    • Tần suất sử dụng:Thấp