volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: bụng to; bụng bự.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. bụng to; bụng bự

腣胿腹部肥

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ一一丶一丶ノ丶フ丨フ丨
    • Thương hiệt:XBYBB (重月卜月月)
    • Bảng mã:U+8163
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp