部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【địa】
Đọc nhanh: 墬 (địa). Ý nghĩa là: đất; đất đai; ruộng đất; địa vị.
墬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đất; đất đai; ruộng đất; địa vị
同'地'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墬
墬›
Tập viết