volume volume

Từ hán việt: 【địa】

Đọc nhanh: (địa). Ý nghĩa là: đất; đất đai; ruộng đất; địa vị.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đất; đất đai; ruộng đất; địa vị

同'地'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:フ丨フフ一ノフノノノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NOG (弓人土)
    • Bảng mã:U+58AC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp