volume volume

Từ hán việt: 【đế】

Đọc nhanh: (đế). Ý nghĩa là: te-lu (ký hiệu, Te); ten-lua.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. te-lu (ký hiệu, Te); ten-lua

非金属元素,符号Te (tellurium) 银白色结晶或棕色粉末是半导体材料,也用来加入金属或合金中,以改变它们的性能

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đế
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶一丶ノ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRYBB (一口卜月月)
    • Bảng mã:U+78B2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp