volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: (gia súc) lưỡi (tiếng Quảng Đông).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (gia súc) lưỡi (tiếng Quảng Đông)

(cattle) tongue (Cantonese)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ一一ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHDN (月竹木弓)
    • Bảng mã:U+8137
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp