volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: borborygmus, tiếng bụng ầm ầm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. borborygmus

✪ 2. tiếng bụng ầm ầm

sound of belly rumbling

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+11 nét)
    • Pinyin: Biāo , Lù
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノフ丨丨一一フノフ
    • Thương hiệt:BIXP (月戈重心)
    • Bảng mã:U+8194
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp