luó
volume volume

Từ hán việt: 【loa】

Đọc nhanh: (loa). Ý nghĩa là: vân tay; chỉ tay.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vân tay; chỉ tay

手指纹

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Luó
    • Âm hán việt: Loa
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BROB (月口人月)
    • Bảng mã:U+8136
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp