liè
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: xem "".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem "脔"

同"脔"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Liệt , Luyến
    • Nét bút:ノフ一一ノ丶丶ノ一丨丶
    • Thương hiệt:BBDI (月月木戈)
    • Bảng mã:U+811F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp