héng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: cẳng chân, bụng; cái bụng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cẳng chân

小腿

✪ 2. bụng; cái bụng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Héng
    • Âm hán việt: Hành
    • Nét bút:ノフ一一ノノ丨一一丨
    • Thương hiệt:BHON (月竹人弓)
    • Bảng mã:U+80FB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp