volume volume

Từ hán việt: 【nỗ】

Đọc nhanh: (nỗ). Ý nghĩa là: mộng thịt (trong mắt).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mộng thịt (trong mắt)

胬肉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nỗ
    • Nét bút:フノ一フ丶丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VEOBO (女水人月人)
    • Bảng mã:U+80EC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp