guā
volume volume

Từ hán việt: 【cô】

Đọc nhanh: (cô). Ý nghĩa là: gua-ni-đin (hoá học). Ví dụ : - 他在服用氯胍和氯喹 Anh ấy đang dùng proguanil và chloroquine.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gua-ni-đin (hoá học)

有机化合物,化学式CH5 N3 无色晶体,容易潮解用来制磺胺类药物和染料等 (英guanidine)

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 服用 fúyòng guā 氯喹 lǜkuí

    - Anh ấy đang dùng proguanil và chloroquine.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zài 服用 fúyòng guā 氯喹 lǜkuí

    - Anh ấy đang dùng proguanil và chloroquine.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Guā
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ一一ノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHVO (月竹女人)
    • Bảng mã:U+80CD
    • Tần suất sử dụng:Thấp