Đọc nhanh: 胍 (cô). Ý nghĩa là: gua-ni-đin (hoá học). Ví dụ : - 他在服用氯胍和氯喹 Anh ấy đang dùng proguanil và chloroquine.
胍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gua-ni-đin (hoá học)
有机化合物,化学式CH5 N3 无色晶体,容易潮解用来制磺胺类药物和染料等 (英guanidine)
- 他 在 服用 氯 胍 和 氯喹
- Anh ấy đang dùng proguanil và chloroquine.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胍
- 他 在 服用 氯 胍 和 氯喹
- Anh ấy đang dùng proguanil và chloroquine.
胍›