guā
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: gọt; cạo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gọt; cạo

刮去

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:đao 刀 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Quất
    • Nét bút:フ丶フ丨ノ丨フノ丶丨フ一丨丨
    • Thương hiệt:NBLN (弓月中弓)
    • Bảng mã:U+5280
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp