guā
volume volume

Từ hán việt: 【quát.hộc.cốc】

Đọc nhanh: (quát.hộc.cốc). Ý nghĩa là: quạ; con quạ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quạ; con quạ

见〖老鸹〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 老鸹 lǎoguā 叫声 jiàoshēng 有点 yǒudiǎn chǎo

    - Tiếng kêu của con quạ hơi ồn ào.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+6 nét)
    • Pinyin: Guā , Hú
    • Âm hán việt: Cốc , Hộc , Quát
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XHRPY (重竹口心卜)
    • Bảng mã:U+9E39
    • Tần suất sử dụng:Thấp