róng
volume volume

Từ hán việt: 【dung.can】

Đọc nhanh: (dung.can). Ý nghĩa là: tế dung (cách cúng tế thời xưa).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tế dung (cách cúng tế thời xưa)

古代的一种祭祀

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
    • Pinyin: Chēn , Róng
    • Âm hán việt: Can , Dung
    • Nét bút:ノフ一一ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHHH (月竹竹竹)
    • Bảng mã:U+809C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp