部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nhung】
Đọc nhanh: 狨 (nhung). Ý nghĩa là: khỉ vàng; khỉ lông vàng, khỉ đuôi sóc, từ chê; từ nghĩa xấu.
狨 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. khỉ vàng; khỉ lông vàng
金丝猴
✪ 2. khỉ đuôi sóc
产于中南美洲的许多种属于狨科 (Callithricidae) 的软毛猴子,除大趾外,其他诸趾皆具尖爪而不是指甲 (marmoset).
✪ 3. từ chê; từ nghĩa xấu
贬词
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狨
狨›
Tập viết