róng
volume volume

Từ hán việt: 【nhung】

Đọc nhanh: (nhung). Ý nghĩa là: khỉ vàng; khỉ lông vàng, khỉ đuôi sóc, từ chê; từ nghĩa xấu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. khỉ vàng; khỉ lông vàng

金丝猴

✪ 2. khỉ đuôi sóc

产于中南美洲的许多种属于狨科 (Callithricidae) 的软毛猴子,除大趾外,其他诸趾皆具尖爪而不是指甲 (marmoset).

✪ 3. từ chê; từ nghĩa xấu

贬词

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Nhung
    • Nét bút:ノフノ一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHIJ (大竹戈十)
    • Bảng mã:U+72E8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp