部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đinh】
Đọc nhanh: 耵 (đinh). Ý nghĩa là: ráy tai; cức ráy, cứt ráy.
耵 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ráy tai; cức ráy
(耵聍) 耳垢
✪ 2. cứt ráy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耵
耵›
Tập viết