dīng
volume volume

Từ hán việt: 【đinh】

Đọc nhanh: (đinh). Ý nghĩa là: ráy tai; cức ráy, cứt ráy.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ráy tai; cức ráy

(耵聍) 耳垢

✪ 2. cứt ráy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+2 nét)
    • Pinyin: Dīng
    • Âm hán việt: Đinh
    • Nét bút:一丨丨一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJMN (尸十一弓)
    • Bảng mã:U+8035
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp