volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: bừa; san đất.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. bừa; san đất

耢:平整土地用的一种农具,长方形,用藤条或荆条编成功用和耙眼差不多,通常在耙过以后用耢进一步平整土地,弄碎土块也叫盖

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Lỗi 耒 (+16 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一一一丨ノ丶丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QDIDR (手木戈木口)
    • Bảng mã:U+8031
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp