nòu
volume volume

Từ hán việt: 【nậu】

Đọc nhanh: (nậu). Ý nghĩa là: cái cào; cái cuốc, giẫy cỏ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cái cào; cái cuốc

锄草的农具

✪ 2. giẫy cỏ

锄草

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Lỗi 耒 (+10 nét)
    • Pinyin: Nòu
    • Âm hán việt: Nậu
    • Nét bút:一一一丨ノ丶一ノ一一フノ丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QDMVI (手木一女戈)
    • Bảng mã:U+8028
    • Tần suất sử dụng:Thấp