lóu
volume volume

Từ hán việt: 【lâu】

Đọc nhanh: (lâu). Ý nghĩa là: máy gieo hạt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. máy gieo hạt

播种用的农具, 由牲畜牵引, 后面有人扶着, 可以同时完成开沟和下种两项工作有的地区叫耩子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Lỗi 耒 (+9 nét)
    • Pinyin: Lóu
    • Âm hán việt: Lâu
    • Nét bút:一一一丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QDFDV (手木火木女)
    • Bảng mã:U+8027
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp