部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lạo】
Đọc nhanh: 耢 (lạo). Ý nghĩa là: bừa san, bừa phẳng, lạo; như "lạo (bừa đất)".
耢 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. bừa san
平整土地用的一种农具,长方形,用藤条或荆条编成功用 和耙差不多,通常在耙过以后用耢进一步平整土地,弄碎土块也叫 耱或盖
✪ 2. bừa phẳng
用耢平整土地
✪ 3. lạo; như "lạo (bừa đất)"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耢
耢›
Tập viết