lào
volume volume

Từ hán việt: 【lạo】

Đọc nhanh: (lạo). Ý nghĩa là: bừa san, bừa phẳng, lạo; như "lạo (bừa đất)".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. bừa san

平整土地用的一种农具,长方形,用藤条或荆条编成功用 和耙差不多,通常在耙过以后用耢进一步平整土地,弄碎土块也叫 耱或盖

✪ 2. bừa phẳng

用耢平整土地

✪ 3. lạo; như "lạo (bừa đất)"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Lỗi 耒 (+7 nét)
    • Pinyin: Lào
    • Âm hán việt: Lạo
    • Nét bút:一一一丨ノ丶一丨丨丶フフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QDTBS (手木廿月尸)
    • Bảng mã:U+8022
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp