部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【sáo.sao】
Đọc nhanh: 耖 (sáo.sao). Ý nghĩa là: cái bừa, bừa đất.
✪ 1. cái bừa
跟耙相像的农具,能把耙过后的土块弄碎
✪ 2. bừa đất
用耖整地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耖
耖›
Tập viết