nài
volume volume

Từ hán việt: 【nại.nhi】

Đọc nhanh: (nại.nhi). Ý nghĩa là: râu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. râu

胡须

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhi 而 (+3 nét)
    • Pinyin: ér , Nài
    • Âm hán việt: Nhi , Nại
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBHHH (一月竹竹竹)
    • Bảng mã:U+800F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp