部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nhi】
Đọc nhanh: 栭 (nhi). Ý nghĩa là: đấu củng, mộc nhĩ; nấm mèo.
栭 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đấu củng
斗拱
✪ 2. mộc nhĩ; nấm mèo
树上生的菌类植物,即木耳子实体形如人耳,有光木耳和毛木耳之分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栭
栭›
Tập viết