ér
volume volume

Từ hán việt: 【nhi】

Đọc nhanh: (nhi). Ý nghĩa là: đấu củng, mộc nhĩ; nấm mèo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đấu củng

斗拱

✪ 2. mộc nhĩ; nấm mèo

树上生的菌类植物,即木耳子实体形如人耳,有光木耳和毛木耳之分

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: ér
    • Âm hán việt: Nhi
    • Nét bút:一丨ノ丶一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMBL (木一月中)
    • Bảng mã:U+682D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp