ruǎn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: rút ngắn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. rút ngắn

缩短

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨一ノ丶
    • Thương hiệt:VFMBK (女火一月大)
    • Bảng mã:U+7DDB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp