ruí
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: một loại thực vật.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một loại thực vật

白桵古书上说的一种小树,丛生,茎上有刺,果实紫红色,可以吃

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶丶ノフノ一
    • Thương hiệt:DBV (木月女)
    • Bảng mã:U+6875
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp