volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: xem "".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. xem "和"

同"和"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Dược 龠 (+5 nét)
    • Pinyin: Hé , Hè , Huó , Huò
    • Âm hán việt: Hoà
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一丨丨ノ一丨ノ丶
    • Thương hiệt:OBHD (人月竹木)
    • Bảng mã:U+9FA2
    • Tần suất sử dụng:Thấp