部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nghệ】
Đọc nhanh: 羿 (nghệ). Ý nghĩa là: Hậu Nghệ (tương truyền là vua nước Hữu Cùng đời Hạ, Trung Quốc), họ Nghệ.
羿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Hậu Nghệ (tương truyền là vua nước Hữu Cùng đời Hạ, Trung Quốc)
上古人名,传说是夏代有穷国的君主,善于射箭
✪ 2. họ Nghệ
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羿
羿›
Tập viết