羿
volume volume

Từ hán việt: 【nghệ】

Đọc nhanh: 羿 (nghệ). Ý nghĩa là: Hậu Nghệ (tương truyền là vua nước Hữu Cùng đời Hạ, Trung Quốc), họ Nghệ.

Ý Nghĩa của "羿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

羿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Hậu Nghệ (tương truyền là vua nước Hữu Cùng đời Hạ, Trung Quốc)

上古人名,传说是夏代有穷国的君主,善于射箭

✪ 2. họ Nghệ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羿

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 羿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghệ
    • Nét bút:フ丶一フ丶一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SMT (尸一廿)
    • Bảng mã:U+7FBF
    • Tần suất sử dụng:Thấp