suō
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: gốc các-bô-xin (-COOH).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gốc các-bô-xin (-COOH)

羧基,碳酸失去氢氧原子团而成的一价基

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+7 nét)
    • Pinyin: Suō
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶ノ一一一ノフ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TQICE (廿手戈金水)
    • Bảng mã:U+7FA7
    • Tần suất sử dụng:Thấp