volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: lưới mau (lưới mắt nhỏ dùng bắt cá nhỏ.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lưới mau (lưới mắt nhỏ dùng bắt cá nhỏ.)

捕捉小鱼的细网

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Võng 网 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vực
    • Nét bút:丨フ丨丨一一丨フ一一フノ丶
    • Thương hiệt:WLIRM (田中戈口一)
    • Bảng mã:U+7F6D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp