zuǎn
volume volume

Từ hán việt: 【toản】

Đọc nhanh: (toản). Ý nghĩa là: kế thừa; thừa kế.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kế thừa; thừa kế

继承

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 希望 xīwàng zuǎn 父亲 fùqīn de 事业 shìyè

    - Anh ấy hy vọng tiếp nối sự nghiệp của cha mình.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+16 nét)
    • Pinyin: Zuǎn
    • Âm hán việt: Toản
    • Nét bút:フフ一ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHUO (女一竹山人)
    • Bảng mã:U+7F35
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp