部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【toản】
Đọc nhanh: 缵 (toản). Ý nghĩa là: kế thừa; thừa kế.
缵 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kế thừa; thừa kế
继承
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缵
- 他 tā 希望 xīwàng 缵 zuǎn 绪 xù 父亲 fùqīn 的 de 事业 shìyè
- Anh ấy hy vọng tiếp nối sự nghiệp của cha mình.
缵›
Tập viết