部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【sào.tảo.tao】
Đọc nhanh: 缲 (sào.tảo.tao). Ý nghĩa là: viền. Ví dụ : - 缲边儿。 viền mép.. - 缲一根带子。 viền một dây đai.
缲 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viền
缝纫方法,做衣服边儿或带子时把布边儿往里头卷进去,然后藏着针脚缝
- 缲 qiāo 边儿 biāner
- viền mép.
- 缲 qiāo 一根 yīgēn 带子 dàizi
- viền một dây đai.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缲
缲›
Tập viết