qiāo
volume volume

Từ hán việt: 【sào.tảo.tao】

Đọc nhanh: (sào.tảo.tao). Ý nghĩa là: viền. Ví dụ : - 缲边儿。 viền mép.. - 缲一根带子。 viền một dây đai.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. viền

缝纫方法,做衣服边儿或带子时把布边儿往里头卷进去,然后藏着针脚缝

Ví dụ:
  • volume volume

    - qiāo 边儿 biāner

    - viền mép.

  • volume volume

    - qiāo 一根 yīgēn 带子 dàizi

    - viền một dây đai.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - qiāo 一根 yīgēn 带子 dàizi

    - viền một dây đai.

  • volume volume

    - qiāo 边儿 biāner

    - viền mép.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+13 nét)
    • Pinyin: Qiāo , Sāo , Zǎo
    • Âm hán việt: Sào , Tao , Tảo
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMRRD (女一口口木)
    • Bảng mã:U+7F32
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp