部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cược.kiều.kiểu.nghiêu】
Đọc nhanh: 蹻 (cược.kiều.kiểu.nghiêu). Ý nghĩa là: giơ; nhấc, kiễng chân; nhón chân, đi cà kheo.
蹻 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. giơ; nhấc
抬起 (腿);竖起 (指头)
✪ 2. kiễng chân; nhón chân
脚后跟抬起,脚尖着地
✪ 3. đi cà kheo
高跷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹻