zèng
volume volume

Từ hán việt: 【tăng】

Đọc nhanh: (tăng). Ý nghĩa là: buộc; quấn; thắt. Ví dụ : - 竹竿儿裂了把它缯起来。 sào tre bị nứt rồi, buộc lại đi.. - 把口袋嘴儿缯起来。 thắt miệng túi lại.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. buộc; quấn; thắt

绑;扎

Ví dụ:
  • volume volume

    - 竹竿 zhúgān 儿裂 érliè le zēng 起来 qǐlai

    - sào tre bị nứt rồi, buộc lại đi.

  • volume volume

    - 口袋 kǒudài 嘴儿 zuǐér zēng 起来 qǐlai

    - thắt miệng túi lại.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 口袋 kǒudài 嘴儿 zuǐér zēng 起来 qǐlai

    - thắt miệng túi lại.

  • volume volume

    - 竹竿 zhúgān 儿裂 érliè le zēng 起来 qǐlai

    - sào tre bị nứt rồi, buộc lại đi.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+12 nét)
    • Pinyin: Céng , Zēng , Zèng
    • Âm hán việt: Tăng
    • Nét bút:フフ一丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMCWA (女一金田日)
    • Bảng mã:U+7F2F
    • Tần suất sử dụng:Thấp