zēng
volume volume

Từ hán việt: 【tăng】

Đọc nhanh: (tăng). Ý nghĩa là: mũi tên buộc dây (dùng để bắn chim thời xưa).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mũi tên buộc dây (dùng để bắn chim thời xưa)

古代射鸟用的拴着丝绳的箭

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - yòng zēng jiǎo 固定 gùdìng 箭头 jiàntóu

    - Dùng dây buộc tên để cố định mũi tên.

  • volume volume

    - zēng jiǎo 帮助 bāngzhù jiàn 飞远 fēiyuǎn

    - Dây buộc tên giúp mũi tên bay xa.

  • volume volume

    - 古代 gǔdài jiàn yǒu zēng jiǎo 绑住 bǎngzhù

    - Mũi tên cổ đại có dây buộc tên buộc chặt.

  • volume volume

    - zēng jiǎo shì 古代 gǔdài jiàn shàng de 绳子 shéngzi

    - Dây buộc tên là sợi dây trên mũi tên cổ đại.

  • volume volume

    - zēng jiǎo shì 古时 gǔshí 用物 yòngwù

    - Dây buộc tên là vật dụng thời xưa.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+12 nét)
    • Pinyin: Zēng
    • Âm hán việt: Tăng
    • Nét bút:ノ一一ノ丶丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKCWA (人大金田日)
    • Bảng mã:U+77F0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp