sāo
volume volume

Từ hán việt: 【sào.tảo.tao】

Đọc nhanh: (sào.tảo.tao). Ý nghĩa là: ươm tơ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ươm tơ

缫丝

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
    • Pinyin: Sāo , Zǎo
    • Âm hán việt: Sào , Tao , Tảo
    • Nét bút:フフ一フフフ丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMVVD (女一女女木)
    • Bảng mã:U+7F2B
    • Tần suất sử dụng:Thấp