Đọc nhanh: 缩微平片 (súc vi bình phiến). Ý nghĩa là: microfiche.
缩微平片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. microfiche
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缩微平片
- 微缩 胶卷 里 有
- Vi phim có các bản ghi
- 相当于 你 做 过 的 那个 微缩 版
- Nó giống như một phiên bản thu nhỏ
- 缩小 这个 图片 的 尺寸
- Thu nhỏ kích thước của bức tranh này.
- 你 能 压缩 这张 图片 吗 ?
- Bạn có thể nén bức ảnh này không?
- 太平洋 是 一片 广大 的 水域
- Thái Bình Dương là một vùng nước rộng lớn.
- 这片 地区 的 空气 稍微 湿润
- Không khí ở khu vực này hơi ẩm.
- 首都 一片 平静 , 然而 据 报道 在 别的 地方 仍 有 持续 的 骚乱
- Thủ đô yên tĩnh, tuy nhiên, theo báo cáo, tình trạng bất ổn vẫn tiếp tục diễn ra ở những địa phương khác.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
平›
微›
片›
缩›