jiān
volume volume

Từ hán việt: 【kiêm】

Đọc nhanh: (kiêm). Ý nghĩa là: sợi lụa nhỏ; sợi tơ nhỏ; lụa mịn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sợi lụa nhỏ; sợi tơ nhỏ; lụa mịn

细绢

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Kiêm
    • Nét bút:フフ一丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMTXC (女一廿重金)
    • Bảng mã:U+7F23
    • Tần suất sử dụng:Thấp