jiān
volume volume

Từ hán việt: 【kiêm】

Đọc nhanh: (kiêm). Ý nghĩa là: lau sậy.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. lau sậy

古书上指芦苇一类的草

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Kiêm
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TTXC (廿廿重金)
    • Bảng mã:U+84B9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp