wǎn
volume volume

Từ hán việt: 【oản】

Đọc nhanh: (oản). Ý nghĩa là: thắt; búi; tết; vấn. Ví dụ : - 个扣儿。 tết một cái nút.. - 把头发绾 起来。 búi tóc lại.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thắt; búi; tết; vấn

把长条形的东西盘绕起来打成结

Ví dụ:
  • volume volume

    - wǎn 扣儿 kòuér

    - tết một cái nút.

  • volume volume

    - 头发 tóufà wǎn 起来 qǐlai

    - búi tóc lại.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - wǎn 扣儿 kòuér

    - tết một cái nút.

  • volume volume

    - 头发 tóufà wǎn 起来 qǐlai

    - búi tóc lại.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Wǎn
    • Âm hán việt: Oản
    • Nét bút:フフ一丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMJRR (女一十口口)
    • Bảng mã:U+7EFE
    • Tần suất sử dụng:Thấp