部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【oản】
Đọc nhanh: 绾 (oản). Ý nghĩa là: thắt; búi; tết; vấn. Ví dụ : - 绾 个扣儿。 tết một cái nút.. - 把头发绾 起来。 búi tóc lại.
绾 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thắt; búi; tết; vấn
把长条形的东西盘绕起来打成结
- 绾 wǎn 个 gè 扣儿 kòuér
- tết một cái nút.
- 把 bǎ 头发 tóufà 绾 wǎn 起来 qǐlai
- búi tóc lại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绾
绾›
Tập viết