wǎn
volume volume

Từ hán việt: 【quản.oản】

Đọc nhanh: (quản.oản). Ý nghĩa là: khoanh dạ dày.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khoanh dạ dày

胃腔

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Guǎn , Huàn , Wǎn
    • Âm hán việt: Oản , Quản
    • Nét bút:ノフ一一丶丶フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BJMU (月十一山)
    • Bảng mã:U+8118
    • Tần suất sử dụng:Thấp