shàng
volume volume

Từ hán việt: 【chưởng.thượng】

Đọc nhanh: (chưởng.thượng). Ý nghĩa là: khâu giày, miếng da. Ví dụ : - 新绱的鞋要楦一楦。 giầy vừa ráp xong phải thử thử xem

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khâu giày

绱鞋

Ví dụ:
  • volume volume

    - xīn shàng de xié yào xuàn 一楦 yīxuàn

    - giầy vừa ráp xong phải thử thử xem

✪ 2. miếng da

patch of leather

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - xīn shàng de xié yào xuàn 一楦 yīxuàn

    - giầy vừa ráp xong phải thử thử xem

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Shàng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一丨丶ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMFBR (女一火月口)
    • Bảng mã:U+7EF1
    • Tần suất sử dụng:Thấp