部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lăng】
Đọc nhanh: 绫 (lăng). Ý nghĩa là: lĩnh (một loại vải). Ví dụ : - 红绫。 lĩnh hồng.. - 绫罗绸缎。 lĩnh, là, lụa, đoạn đủ hàng tơ lụa.
绫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lĩnh (một loại vải)
绫子
- 红绫 hónglíng
- lĩnh hồng.
- 绫罗绸缎 língluóchóuduàn
- lĩnh, là, lụa, đoạn đủ hàng tơ lụa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绫
绫›
Tập viết