líng
volume volume

Từ hán việt: 【lăng】

Đọc nhanh: (lăng). Ý nghĩa là: lĩnh (một loại vải). Ví dụ : - 红绫。 lĩnh hồng.. - 绫罗绸缎。 lĩnh, là, lụa, đoạn đủ hàng tơ lụa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lĩnh (một loại vải)

绫子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 红绫 hónglíng

    - lĩnh hồng.

  • volume volume

    - 绫罗绸缎 língluóchóuduàn

    - lĩnh, là, lụa, đoạn đủ hàng tơ lụa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 绫罗绸缎 língluóchóuduàn

    - lĩnh, là, lụa, đoạn đủ hàng tơ lụa.

  • volume volume

    - 红绫 hónglíng

    - lĩnh hồng.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:フフ一一丨一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMGCE (女一土金水)
    • Bảng mã:U+7EEB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình