Đọc nhanh: 绠 (cảnh). Ý nghĩa là: dây gầu dây kéo nước (dây buộc đồ múc nước). Ví dụ : - 他用绠打水。 Anh ấy dùng dây gầu để kéo nước.. - 绠很结实,不容易断。 Dây thừng rất chắc chắn, không dễ bị đứt.. - 他小心翼翼地放下绠。 Anh ấy cẩn thận thả dây thừng xuống.
绠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây gầu dây kéo nước (dây buộc đồ múc nước)
汲水用的绳子
 
                                                                
                                                                                                                        
                                                                     
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 他用 绠 打水
- Anh ấy dùng dây gầu để kéo nước.
 
                                                                
                                                                                                                        
                                                                     
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 绠 很 结实 , 不 容易 断
- Dây thừng rất chắc chắn, không dễ bị đứt.
 
                                                                
                                                                                                                        
                                                                     
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 他 小心翼翼 地 放下 绠
- Anh ấy cẩn thận thả dây thừng xuống.
 
                                                                
                                                                                                                        
                                                                     
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 绠 被 磨损 , 需要 更换
- Dây thừng bị mài mòn, cần phải thay thế.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绠
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 绠 被 磨损 , 需要 更换
- Dây thừng bị mài mòn, cần phải thay thế.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 小心翼翼 地 放下 绠
- Anh ấy cẩn thận thả dây thừng xuống.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 绠 很 结实 , 不 容易 断
- Dây thừng rất chắc chắn, không dễ bị đứt.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他用 绠 打水
- Anh ấy dùng dây gầu để kéo nước.
绠›