部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 弶 (_). Ý nghĩa là: cái bẫy; bẫy (chuột, chim), cài bẫy; giương bẫy; đặt bẫy (đánh bắt).
弶 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cái bẫy; bẫy (chuột, chim)
捕捉老鼠、鸟雀等的工具
✪ 2. cài bẫy; giương bẫy; đặt bẫy (đánh bắt)
用弶捕捉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弶