zhèn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: thừng; dây (buộc gia súc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thừng; dây (buộc gia súc)

拴牲口的绳也叫纼子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMNL (女一弓中)
    • Bảng mã:U+7EBC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp